Thuật Ngữ | Tiếng Anh | Ghi Chú |
---|---|---|
Tổng Lãnh Thiên Thần | Archangel | |
Nguyên Hỏa Tinh Linh | Ancestral Spirit of Fire | |
Cổ Thuật Triệu Hồi | Ancient Summoning | |
Cổ Thuật Pháp Sư | Ancient Spellcaster | |
Dũng Sĩ Quả Cảm | Brave Hero | |
Quả Cảm Binh | Brave | |
Kết Giới Sư | Barrierer | |
Kẻ Lữ Hành Đất Canaan, Con Thuyền Của Những Lời Giáo Huấn | Canaan Pilgrim, the Boat of the Sacred Teaching | |
Dược Sư | Curer | |
Bộc phá nguyền chú | Curse-explosive | |
Quỷ Dữ | Demon | |
Chúa Quỷ | Demon-Lord | |
Hỏa Ma Tướng Quân | Demon-General of Blaze | |
Bán Nguyệt Quỷ Thú | Demonic Eclipse Beast | |
Công Chúa Rồng | Dragon-Princess | |
Nhân Tố Rồng | Dragon Factor | |
Địa Giới | Earth | |
Hoàng Hôn Elmekia | Elmekia Dusk | |
Tận Chiến | End War | |
Kỷ Nguyên Của Cuộc Đại Chiến | Era of Great War | |
Dũng Sĩ Quả Cảm Giả Mạo | Fake Brave Hero | |
Đấu Sĩ | Fighter | |
Ngũ Đại Tai Ương | Five Great Disasters | |
Đại Ác Ma | Great Demon | |
Đại Núi Lửa Galia | Great Volcano of Galia | |
Thiên Giới | Heaven | |
Thiên Ngân Long | Heavenly Silver Dragons | Những Con Rồng Thiên Màu Bạc |
Dũng Sĩ | Hero | |
Học Viện Du Hành Thánh Fiora | Holy Fiora Journey Academy | |
Hiệp Sĩ Danh Dự | Honorable Knight | |
Tinh Linh Khảo Sát Hội | Investigation of the Spirits | |
Hiệp Sĩ | Knight | |
Bí Thuật Thất Truyền | The Lost Spells | |
Hiệp Sĩ Chính Thống | Official Knight | |
Thợ Săn | Predator | |
Đẳng | Rank | Thượng-Cao-Trung-Hạ |
Vật Tế | Ritual Item | |
Phòng Nghiên Cứu Lịch Sử Hoàng Gia | Royal History Laboratory | |
Truy Tầm Giả | Searcher | |
Ma Pháp | Spell | |
Pháp Sư | Spellcaster | |
Tinh Linh Thuật Sư | Spiriter | |
Tinh Linh Kiếm Vierge | Spirit-Sword Vierge | |
Kiếm Vương | Sword Emperor | |
Kiếm Đế | Sword King | |
Kiếm Thánh | Sword Saint | |
Chú Thuật Truy Đuối | Tracepursuit Spell | |
Three Followers | Ba Tín Đồ | |
Âm Giới | Underworld | |
Thung Lũng Loài Rồng | Valley of Dragons | |
Kỉ Giới | World-Age | |
Theo dõi & Thanh chuyển trang