Lưu ý:
- Chỉ liệt kê các thuật ngữ trong Light Novel.
- Xếp thứ tự theo cột tiếng Anh.
- Tên tiếng Việt chủ yếu được dịch từ tiếng Nhật.
- Phần ghi chú không giải nghĩa mà chỉ hướng dẫn cách sử dụng.
Thuật ngữ chung[]
Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Việt | Ghi chú |
Affinity/ Alignment (Elemental) | 属性 | Thuộc Tính (của nguyên tố) | Khác với Thiên Tính (Alignment) của Servant.
Bản eng đôi khi đơn giản hóa thành "sở hữu Nguyên Tố" thay vì "sở hữu Thuộc Tính". |
Akashic Records/ Spiral of Origin/ Swirl of Root | アカシックレコード/ 根源の渦 | Tàng Thư Akasha/ Vòng Xoáy Căn Nguyên | |
Anti-hero | 反英雄 | Phản Anh Hùng | |
Automata | 自動人形 | Hình nhân tự động | |
Average One | 五大元素使い | Ngũ Đại Nguyên Tố Sư | |
Black Key | 黒鍵 | Hắc Kiện | |
Blood-sucker/ blood-sucking Demon/ vampire | 吸血種/ 吸血鬼 | Hấp Huyết Quỷ/ quỷ hút máu/ Ma Cà Rồng | |
Book of the False Attendant | 偽臣の書 | Sách Ngụy Thần | |
Bounded Field | 結界 | Kết Giới | |
Conceptual Weapon | 概念武装 | Vũ Khí Khái Niệm | |
Counter Force/ Deterrent Force | 抑止力 | Ức Chỉ Lực | |
Crest Splitting | 株分け | Phân Gốc | |
Crest Worm | 刻印虫 | Khắc Ấn Trùng | |
Dead Apostle | 死徒 | Tử Đồ | |
Demon Realm | 魔境 | Ma Cảnh | |
Divine Construct | 神造兵装/ 神造兵器 | Binh Khí Thần Tạo | |
Enforcer/ Sealing Designation Enforcer | 実行者 | Chấp Hành Giả | |
Executor | 代行者 | Thừa Hành Giả | |
Exorcist | エクソシスト | Thầy Trừ Tà | |
Familiar | 使い魔 | Khiển Sứ Linh, Sử Ma | |
Ghoul/ Corpse-eating Demon | 食屍鬼 hoặc 屍食鬼 | Quỷ Ăn Xác | |
God's Word/ Unified Language | 統一言語 | Ngôn Ngữ Thống Nhất | Phân biệt với Thần Ngôn (Divine Words) |
Golem | ゴーレム | Golem | |
Greater Magic Formula | 大魔術式 | Đại Ma Thuật thức | |
Grimoire | Ma Thư | ||
Homunculus (Plural: Homunculi) | ホムンクルス | Homunculus (số nhiều: Homunculi) | |
Imaginary Number (Elemental) | 虚数 | Số Ảo (nguyên tố) | |
Implant (Magic Crest) | 移植 | Cấy Ghép (Khắc Ấn Ma Thuật) | |
Leyline | 龍脈/霊脈/地脈 | Long mạch/ Linh mạch/ Địa mạch | Thuật ngữ khác nhau nhưng bản eng chỉ có 1 cách dịch, từ này muốn dịch phải dựa vào bản gốc |
Lord | ロード | Lord | |
Magecraft/ Thaumaturgy | 魔術 | Ma Thuật | |
Magic | 魔法 | Ma Pháp | Third Magic: Đệ Tam Ma Pháp |
Magic circle | 魔法円 hoặc 魔法陣 | "Vòng Tròn Ma Pháp" hoặc "Ma Pháp Trận" | Từ này cần đối chiếu bản gốc, nhưng nghĩa không đổi |
Magic Circuit | 魔術回路 | Mạch Ma Thuật | |
Magic Crest | 魔術刻印 | Khắc Ấn Ma Thuật | |
Magical Energy/ prana | 魔力 | Ma Lực/năng lượng ma thuật/ prana | |
Mana Crystal | Tinh Thể Ma Lực | ||
Mystery | 神秘 | Thần Bí | |
Mystic Code | 礼装 | Lễ Khí/ Lễ Trang | |
Mystic Eye | 魔眼 | Ma Nhãn | |
Mystic Eye Killers | 魔眼殺し | Sát Ma Nhãn | |
Mystic Lock | ミスティック・ロック/ 魔術錠 | Mystic Lock/ Khóa Ma Thuật | |
Occult | Huyền Bí | List of occult terms | |
Origin | 起源 | Khởi Nguyên | |
Phantasmal Species | 幻想種 | Huyễn Tưởng Chủng | Sinh vật huyền thoại |
Primeval Battery | 原始電池 | Pin Nguyên Thủy | |
Reality Marble/ Innate Bounded Field | 固有結界 | Cố Hữu Kết Giới | |
Root | 根源 | Căn Nguyên | |
Sealing Designation | 封印指定 | Phong Ấn Chỉ Định | |
Self-Geis Scroll | セルフギアス・スクロール/ 自己強制証文 | Self-Geis Scroll/ Văn Tự Cưỡng Chế Bản Thân | |
Source Crest | 源流刻印 | Khắc Ấn Nguồn | |
Spiritual Land | 霊地 | Linh Địa | |
Talisman | 呪物/呪体 | Vật Nguyền/Thể Nguyền | |
The Dead | 死者 | Tử Giả | |
True Ancestor | 真祖 | Chân Tổ | |
Void (Elemental) | 空 | Không (nguyên tố) | |
Workshop | 工房 | Xưởng phép |
Các tổ chức[]
Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Việt | Ghi chú |
Assembly of the Eighth Sacrament | 第八秘蹟会 | Hội Bí Tích Thứ Tám | |
Association/ Mage’s Association | 魔術協会/ 魔術師協会 | Hiệp Hội/ Hiệp Hội Ma Thuật/ Hiệp Hội Pháp Sư | |
Atlas Academy | アトラス院 | Học Viện Atlas | |
Burial Agency | 埋葬機関 | Cơ Quan Mai Táng | |
Church/ Holy Church | 聖堂教会 | Giáo Hội/ Giáo Hội Thánh Đường | |
Shura’s Den | Sào Huyệt Shura | ||
Twenty-seven Dead Apostle Ancestors | 死徒二十七祖 | Hai Mươi Bảy Tử Tông | |
Wandering Sea | 彷徨海 | Vùng Biển Lang Thang |
Pháp sư[]
Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Việt | Ghi chú |
Heretic | Pháp sư tà đạo | Mặc dù heretic trong tiếng Anh là "dị giáo", nhưng ma thuật không phải là tôn giáo nên ở đây thay bằng những từ như dị đạo, tà đạo, tà môn… | |
Mage/ magus (plural: magi) | 魔術師 | Pháp sư/ Ma Thuật Sư | Trong một số bản dịch tiếng Anh, có trường hợp các từ như magician, sorcerer được dùng như từ đồng nghĩa với magus |
Magic user/ Magician | 魔法使い | Phù Thủy | |
Puppet Master | 人形遣い | Người Điều Khiển Rối | |
Puppeteer | 人形師 | Hình Nhân Sư | |
Shaman/ wizard/ witch | 呪術師 | Chú Thuật Sư | |
Spellcaster | 魔術使い | Thuật Sĩ | |
Tuner | 調律師 | Điều Hưởng Sư | |
Witch Doctor | 呪術医 | Chú Thuật Y Sư |
Ma Thuật[]
Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Việt | Ghi chú |
Alchemy | 錬金術 | Giả Kim Thuật | |
Bestial Magecraft | 獣性魔術 | Ma Thuật Thú Tính | |
Black magic/ Witchcraft | ウィッチクラフト | Chú Thuật/ Ma Thuật Hắc Ám | Cần đối chiếu với bản gốc để xác định Chú Thuật (呪術) và Ma Thuật Hắc Ám (黒魔術) |
Chaos Magic | 混沌魔術 | Ma Thuật Hỗn Độn | |
Curse | 呪詛 | Nguyền Chú | |
Domination Magecraft | Ma Thuật Thống Trị | ||
Formula/ Spell | Thuật Thức | ||
Healing Magecraft | 治癒魔術 | Ma Thuật Chữa Trị | |
Hypnosis | Thôi Miên | ||
Innate Time Control | 固有時制御 | Cưỡng Chế Thời Gian Thực | |
Jewel Magecraft | 宝石魔術 | Ma Thuật Bảo Thạch | |
Necromancy | ネクロマンシー/ 死霊魔術 | Tử Linh Thuật | |
One Count | ワンカウント/一小節 | One Count/ Một Nhịp/ Một Câu Chú | |
Projection | 投影 | Chiếu Ảnh | |
Reinforcement | 強化 | Cường Hóa | |
Rune | ルーン | Rune | |
Self-hypnosis | Tự Thôi Miên | ||
Single Action | シングルアクション/ 一工程 | Single-Action/ Một Công Đoạn | |
Ten-Count: Instantaneous Contract | テンカウント/ 瞬間契約 | Ten-Count: Khế Ước Tức Thời |
Các khoa ngành của Tháp Đồng Hồ[]
Ký hiệu | Khoa ngành (Faculties/Departments) |
Khoa ngành (tên hiệu) |
Phân Khoa (Sub-Faculties/Departments) |
I | General Fundamentals (全体基礎, Cơ Sở Toàn Thể) | Mystile (ミスティール) |
|
II | Individual Fundamentals (個体基礎, Cơ Sở Cá Thể) | Solonea (ソロネア) |
|
III | Spiritual Evocation (降霊, Phục Linh) | Eulyphis (ユリフィス) |
Summoning (召喚, Triệu Hồi) |
IV | Mineralogy/Geology (鉱石, Khoáng Thạch) | Kischur (キシュア) |
|
V | Zoology (動物, Động Vật) | Chimera (キメラ) |
|
VI | Anthropology/ Lore (伝承, Truyền Thừa) | Brishisan (ブリシサン) |
|
VII | Botany (植物, Thực Vật) | Yumina (ユミナ) |
|
VIII | Celestial body/ Astronomy (天体, Thiên Thể) | Animusphere (アニムスフィア) |
|
IX | Creation (創造, Sáng Tạo) | Valuay (バリュエ) |
|
X | Curse (呪詛, Nguyền Chú) | Jigmarie (ジグマリエ) |
|
XI | Archaeology (考古学, Khảo Cổ Học) | Astaire (アステア) |
Universal Research (Nghiên Cứu Toàn Diện) |
XII | Modern Magecraft Theories (現代魔術論, Lý Luận Ma Thuật Hiện Đại) Modern Magecraft (現代魔術, Ma Thuật Hiện Đại) |
Norwich (ノーリッジ) |
|
Policies (法政, Pháp Chính) |
Các Môn Học[]
Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Việt | Ghi chú |
Astrology | 占星術 | Chiêm Tinh Thuật | |
Common magical knowledge | 魔術全体の共通常識 | Thường Thức Phổ Thông Về Toàn Thể Ma Thuật | |
Contagious magecraft | 感染魔術 | Ma Thuật Truyền Nhiễm | |
Divinity | 神学 | Thần Học | |
Leyline studies | 地脈 | Địa Mạch | |
Mana studies | マナ学 | Mana Học | |
Planetology | 天体運営 | Vận Hành Thiên Thể | |
Sympathetic magecraft | 類感魔術 | Ma Thuật Giao Cảm |
Hệ thống Cuộc Chiến Chén Thánh[]
Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Việt | Ghi chú |
Catalyst | 触媒 | Vật dẫn/ vật xúc tác | |
Class | クラス | Trường phái, hệ phái | Các tên trường phái để nguyên văn |
Command Spells/ Seals | 令呪 | Lệnh Chú | |
Dress of Heaven | 天の衣 | Y Phục Thiên Đường | |
Extra class | エクストラクラス | Trường phái phụ thêm | |
Four Cavalry | 四騎 | Tứ Kỵ | |
Great Holy Grail War | 聖杯大戦 | Đại Chiến Chén Thánh | |
Greater Grail | 大聖杯 | Đại Chén Thánh | |
Heaven’s Feel | ヘブンズフィール | Heaven’s Feel | |
Holy Grail War | 聖杯戦争 | Cuộc Chiến Chén Thánh | |
Holy Grail/ Grail | 聖杯 | Chén Thánh | |
Lesser Grail | 小聖杯 | Tiểu Chén Thánh | |
Master | マスター | Master | Cấp bậc Master để nguyên văn |
Noble Phantasm | 宝具/ ノウブル・ファンタズム | Bảo Khí/ Bảo Cụ | |
Servant | サーヴァント | Servant | |
Spirit Board | 霊器盤 | Linh Khí Bàn | |
Subcategory Holy Grail | 亜種聖杯 | Chén Thánh Á Chủng | |
Three Founding Families | 始まりの御三家 | Ngự Tam Gia/ Ngự Tam Gia Khởi Thủy | |
Three Knight | 三騎士 | Tam Hiệp | |
True Name | 真名 | Tên Thật/ Danh Tính | |
Vessel | Vật chứa |
Bảo Khí[]
Ghi chú: Dưới đây chỉ là danh sách giản lược. Xem trang tổng hợp đầy đủ tại TYPE-MOON WIKIA.
Phân loại[]
Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Việt |
Anti-Army (Self) Noble Phantasm | 対軍(自身)宝具 | Bảo Khí (tự) Chống Quân |
Anti-Army Noble Phantasm | 対軍宝具 | Bảo Khí Chống Quân |
Anti-Divine Noble Phantasm/ Anti-God | 対神宝具 | Bảo Khí Khắc Thần |
Anti-Fortress Noble Phantasm/ Anti-Castle | 対城宝具 | Bảo Khí Phá Thành |
Anti-Principle Noble Phantasm | 対理宝具 | Bảo Khí Đối Lý |
Anti-Purge Noble Phantasm | 対粛清宝具 | Bảo Khí Chống Thanh Tẩy |
Anti-Unit (Self) Noble Phantasm | 対人(自身)宝具 | Bảo Khí (tự) Kháng Nhân |
Anti-Unit Noble Phantasm/ Anti-Person | 対人宝具 | Bảo Khí Kháng Nhân |
Anti-World Noble Phantasm | 対界宝具 | Bảo Khí Diệt Thế |
Barrier Noble Phantasm | 結界宝具 | Bảo Khí Kết Giới |
Suicide Attack Noble Phantasm | 特攻宝具 | Bảo Khí Hi Sinh |
Unknown | 不明 | Bất Phân |
Tên gọi[]
Tham khảo bản dịch của Ahnenerbe Café!: Tên gọi của các Bảo Khí
Các loại "Linh"[]
Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Việt | Ghi chú |
De-materialize/ Spiritualize | 霊体化 | Linh thể hóa | |
Elemental/ Spirit | 精霊 | Tinh Linh | |
Evil Spirit | 悪霊 | Ác Linh | |
Heroic Spirit | 英霊 | Anh Linh | |
Materialize | 実体化 | Thực thể hóa | |
Saint Graph/ Spiritual Foundation | セイントグラフ/霊基 | Linh Cơ | |
Soul | 魂 | Linh Hồn | |
Spiritual Body | 霊体 | Linh Thể | |
Spiritual Core | 霊核 | Linh Hạch | |
Throne/ Throne of Heroes | 英霊の座 | Anh Linh Tọa |
Huyễn Tưởng Chủng[]
Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Việt | Ghi chú |
Blade Wing Worm | 翅刃虫 | Sí Nhận Trùng | |
Chimera | キメラ | Chimera | |
Divine Beasts | 神獣 | Thần Thú | |
Fairies | 妖精 | Yêu Tinh | |
Hydra | ヒュドラー | Hydra | |
Incubus/ Succubus | 夢魔/ サキュバス | Incubus/ Succubus | |
Lust Worm | 淫虫 | Dâm Trùng | |
Magical Beasts/ Monstrous Beasts | 魔獣 | Ma Thú | |
Phantasmal Beasts | 幻獣 | Huyễn Thú |
Các kỹ năng của Servant[]
Ghi chú: Dưới đây chỉ là danh sách giản lược. Xem trang tổng hợp đầy đủ tại TYPE-MOON WIKI.
Kỹ năng trường phái/ hệ phái (Class Skill)[]
- Avenger [復讐者]
- Kẻ Phục Thù
- God's Resolution [神明議決]
- Nghị Quyết Thần Minh
- Independent Action [単独行動]
- Hành Động Độc Lập
- Item Construction/ Tool Creation [道具作成]
- Tạo Thành Dụng Phẩm
- Item Construction (Revision) [道具作成(改)]
- Tạo Thành Dụng Phẩm (cải biên)
- Mad Enhancement [狂化]
- Cuồng Hóa
- Magic Resistance [対魔力]
- Kháng Ma Lực
- Presence Concealment [気配遮断]
- Che Dấu Hiện Diện
- Riding [騎乗]
- Điều Khiển Vật Cưỡi
- Territory Creation [陣地作成]
- Tạo Dựng Trận Địa
- Territory Infringement [陣地蹂躙]
- Xâm Phạm Trận Địa
- True Name Discernment [真名看破]
- Thấu Suốt Danh Tính
Kỹ năng vốn có (Personal Skill)[]
- Aesthetics of the Last Spurt [追い込みの美学]
- Mỹ Học Bứt Phá
- Affections of the Goddess [女神の寵愛]
- Sự Sủng Ái Của Nữ Thần
- Battle Continuation [戦闘続行]
- Duy Trì Chiến Đấu
- Baptism Rite [洗礼咏唱]
- Lời Phép Rửa Tội
- Bravery/Valor [勇猛]
- Dũng Mãnh
- Charisma [カリスマ]
- Uy Tín Lãnh Đạo
- Clairvoyance [千里眼]
- Thiên Lý Nhãn
- Contagion [感染]
- Truyền Nhiễm
- Crossing Arcadia [アルカディア越え]
- Vượt Qua Arcadia
- Demonic Defender of the State [護国の鬼将]
- Quỷ Tướng Hộ Quốc
- Discernment of the Poor [貧者の見識]
- Kiến Thức Kẻ Nghèo
- Disciple of Elemental Spirits [精霊の弟子]
- Học Trò Của Tinh Linh
- Disengage [仕切り直し]
- Rút Lui Tái Chiến
- Distortion [歪曲]
- Biến Dị
- Divinity [神性]
- Thần Tính
- Double Summon [ダブルサモン]
- Triệu Hồi Kép
- Dweller of Another Phase [異相の住人]
- Cư Dân Dị Tướng
- Enchant [エンチャント]
- Bùa Phép
- Era Observation [時代観察]
- Quan Sát Thời Đại
- Eternal Arms Mastership [無窮の武練]
- Võ Luyện Vô Cùng
- Evaporation of Sanity [理性蒸発]
- Bốc Hơi Lý Trí
- Evil Eye of the Abyss [深淵の邪視]
- Ánh Nhìn Tà Ác Sâu Thẳm
- Expert of Many Specializations [専科百般]
- Tinh Thông Bách Nghệ
- Eye for Art [芸術審美]
- Thẩm Mỹ Nghệ Thuật
- Eye of the Mind (True) [心眼(真)]
- Tâm Nhãn (Thật)
- Familiar (Doves) [使い魔(鳩)]
- Khiển Sứ Linh (Bồ Câu)
- Galvanism [ガルバニズム]
- Điện Một Chiều
- Godspeed [神速]
- Thần Tốc
- Golden Rule [黄金律]
- Quy Luật Vàng
- Gourmand [美食家]
- Mỹ Thực Gia
- Guidance of the Netherworld [冥界の導き]
- Sự Dẫn Dắt Của Minh Giới
- Hero's Bridesmaid [英雄の介添]
- Trợ Thủ Anh Hùng
- Honor of the Battered [被虐の誉れ]
- Danh Dự Kẻ Bị Ngược Đãi
- Hollow Lament of the Falsely Living [虚ろなる生者の嘆き]
- Tiếng Sầu Than Của Vật Sống Trống Rỗng
- Illusionism [幻術]
- Huyễn Thuật
- Information Erasure [情報抹消]
- Xóa Bỏ Thông Tin
- Innocent Monster [無辜の怪獣]
- Quái Vật Vô Tội
- Innocent World [無辜の世界]
- Thế Giới Vô Tội
- Instinct [直感]
- Trực Giác
- The King's Men [国王一座]
- Đoàn Kịch Của Nhà Vua
- Librarian of Stored Knowledge [蔵知の司書]
- Thủ Thư Của Kho Tàng Tri Thức
- Lightning Conqueror [雷の征服者]
- Kẻ Chinh Phục Sấm Sét
- Lionheart [獅子心]
- Sư Tử Tâm
- Love Spot [愛の黒子]
- Nốt Ruồi Tình Ái
- Mana Burst [魔力放出]
- Bộc Phát Ma Lực
- Mana Burst (Flames) [魔力放出(炎)]
- Bộc Phát Ma Lực (lửa)
- Mental Pollution [精神汚染]
- Ô Nhiễm Tinh Thần
- Military Tactics [軍略]
- Chiến Thuật Quân Sự
- Monstrous Strength [怪力]
- Quái Lực
- Murderer of the Misty Night [霧夜の殺人]
- Sát Nhân Đêm Sương Mù
- Numerology [数秘術]
- Thần Số Học
- Presence Detection [気配感知]
- Cảm Nhận Hiện Diện
- Primordial Rune [原初のルーン]
- Rune Nguyên Sơ
- Protection of the Fairies [精霊の加護]
- Sự Bảo Hộ Của Tinh Linh
- Protection of the Sun God [太陽神の加護]
- Sự Bảo Hộ Của Thần Mặt Trời
- Revelation [啓示]
- Mặc Khải
- Saint [聖人]
- Thánh Nhân
- Self-Preservation [自己保存]
- Tự Bảo Toàn
- Shadow Lantern [影灯籠]
- Đèn Lồng Bóng Ảnh
- Surgical Procedure [外科手術]
- Phẫu Thuật Ngoại Khoa
- Talented in Every Field [驥足百般]
- Tài Giỏi Vẹn Toàn
- Thousand Faces [千貌]
- Nghìn Mặt
- Transfiguration [変容]
- Thay Đổi Dung Mạo
- Triumphant Return of the Sword [剣の凱旋]
- Sự Khải Hoàn Của Thanh Kiếm
- Uncrowned Arms Mastership [無冠の武芸]
- Võ Nghệ Không Ngai
- Universal Bird's-Eye [万象俯瞰]
- Bao Quát Vạn Tượng
- Wanderer of the Misty Night [霧夜の散歩者]
- Kẻ Lang Thang Đêm Sương Mù
- Watcher [番人]
- Người Canh Gác
- Wisdom of Divine Gift [神授の智慧]
- Trí Tuệ Thần Ban
- Zealotry/Fanaticism [狂信]
- Cuồng Tín
- ○○○○○○○'s Trials [○○○○○○○の試練]
- Thử Thách Của ○○○○○○○
(còn cập nhật)